She stayed in a boarding house while attending college.
Dịch: Cô ấy ở trong một nhà trọ khi theo học đại học.
The boarding house offers meals and accommodations.
Dịch: Nhà trọ cung cấp bữa ăn và chỗ ở.
Nhà trọ
Nhà khách
Người ở trọ
Lên tàu/xe
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Cá barramundi
bánh táo
Khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo
cây ven biển
hành động pháp lý
Lau nhanh
phần lớn hơn
chắc, rắn, vững chắc