She improved her English competency through daily practice.
Dịch: Cô ấy cải thiện khả năng tiếng Anh của mình qua việc luyện tập hàng ngày.
Employers often require a certain level of English competency.
Dịch: Các nhà tuyển dụng thường yêu cầu một trình độ tiếng Anh nhất định.
thành tích hoặc bằng cấp xác nhận năng lực hoặc khả năng của một người, thường dùng để chứng minh khả năng trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập