The table is solid and won't wobble.
Dịch: Cái bàn chắc chắn và sẽ không lung lay.
She has a solid understanding of the topic.
Dịch: Cô ấy có sự hiểu biết vững chắc về chủ đề.
He made a solid case for his argument.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một lý lẽ chắc chắn cho lập luận của mình.