The bulwark against the storm was built strong.
Dịch: Tường thành chống lại bão được xây dựng vững chắc.
Education serves as a bulwark of democracy.
Dịch: Giáo dục đóng vai trò như một thành lũy của nền dân chủ.
công sự
phòng thủ
tường thành
bảo vệ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
nơi mà người ta cảm thấy hạnh phúc, thư giãn và thoải mái
sự vội vàng
khắc phục sự cố
Người làm đẹp, chuyên viên chăm sóc sắc đẹp
Khả năng chống lại lừa đảo
vóc dáng gọn gàng
đăng ký mở
kế hoạch phân phối