The bulwark against the storm was built strong.
Dịch: Tường thành chống lại bão được xây dựng vững chắc.
Education serves as a bulwark of democracy.
Dịch: Giáo dục đóng vai trò như một thành lũy của nền dân chủ.
công sự
phòng thủ
tường thành
bảo vệ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tự hào
tối đa hóa tiềm năng
nhóm tôn giáo
Hiện tượng âm nhạc
chuyến đi bộ ngoài không gian
Xúc xích tươi
đường hai chiều
Làm mới mối quan hệ