Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Revere"

adjective/noun
reverend
/ˈrevərənd/

kính thưa (dùng cho các mục sư, linh mục)

verb
revere
/rɪˈvɪər/

tôn kính, sùng kính

adjective
irreverent
/ɪˈrɛvərənt/

Thiếu tôn trọng hoặc xem thường các giá trị hoặc niềm tin tôn giáo, xã hội hoặc truyền thống

noun
ancestor reverence
/ˈænsɛstər ˈrɛvərəns/

Lòng kính trọng tổ tiên

noun
irreverence
/ɪˈrɛvərəns/

sự thiếu tôn trọng

noun
ancestral reverence
/ˈæn.ses.tɹəl ˈrɛv.ə.rəns/

Sự tôn kính tổ tiên

noun
reverence
/ˈrɛvərəns/

sự tôn kính

noun
lineage reverence
/ˈlɪniɪdʒ ˈrɛvərəns/

Sự tôn kính dòng dõi

adjective
reverent
/ˈrɛvərənt/

tôn kính, đầy sự kính trọng

adjective
revered
/rɪˈvɪərd/

được tôn kính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY