Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Esteem"

noun phrase
esteemed bank
/ɪˈstiːmd bæŋk/

Ngân hàng đáng kính

noun phrase
esteemed colleagues
/ɪˈstiːmd ˈkɒliːɡz/

những đồng nghiệp đáng kính

noun
low self-esteem
/loʊ sɛlf ɪˈstiːm/

Lòng tự trọng thấp

noun
esteemed guest
/ɪˈstiːmd ɡɛst/

khách quý

verb
demonstrating esteem
/ˈdɛmənstreɪtɪŋ ɪˈstim/

thể hiện sự kính trọng

adjective
esteemed
/ɪˈstiːmd/

được kính trọng

noun
parental esteem
/pəˈrɛn.təl ɪˈstiːm/

sự kính trọng của cha mẹ

noun
esteem
/ɪˈstiːm/

tôn trọng

noun
self-esteem
/ˌsɛlf ɪˈstiːm/

Sự tự tin vào bản thân, lòng tự trọng

noun
self-esteem
/ˌsɛlf ɪˈstiːm/

Sự tự trọng

noun
self-esteem
/ˌsɛlf ɪˈstiːm/

Sự tự tin, lòng tự trọng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY