She has a beautiful hairdo for the wedding.
Dịch: Cô ấy có một kiểu tóc đẹp cho đám cưới.
I need to get a new hairdo before the party.
Dịch: Tôi cần làm một kiểu tóc mới trước bữa tiệc.
kiểu tóc
cắt tóc
làm kiểu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Di sản lịch sử
dàn mỹ nhân
Hành vi phi chuẩn mực hoặc không theo quy tắc thông thường
bộ luật
không còn như trước
đồ len đan
cực khoái nữ
sự vi phạm