The town was flooded after the heavy rain.
Dịch: Thị trấn bị ngập lụt sau trận mưa lớn.
The river flooded its banks.
Dịch: Sông tràn bờ.
bị tràn ngập
bị tràn
bị ngập
làm ngập lụt
lũ lụt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hạn sử dụng dài
tính lãng phí
văn phòng thuế
Đoạn phim/video/ quảng cáo ngắn nhá hàng, hé lộ
bài diễn thuyết
kỷ luật bản thân
Chính phủ Việt Nam
Ảnh thẻ ảnh nhận diện