We need to ensure a stable supply of raw materials.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo nguồn cung nguyên liệu thô ổn định.
The company has a stable supply chain.
Dịch: Công ty có một chuỗi cung ứng ổn định.
Nguồn cung đáng tin cậy
Nguồn cung nhất quán
ổn định
nguồn cung
12/09/2025
/wiːk/
các bài tập thể dục
kiện cáo
chào
chính sách mới
Chăm chú làm việc
bàn tay hình hoa
bộ bài
quyết định chiến thuật