We need to ensure a stable supply of raw materials.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo nguồn cung nguyên liệu thô ổn định.
The company has a stable supply chain.
Dịch: Công ty có một chuỗi cung ứng ổn định.
Nguồn cung đáng tin cậy
Nguồn cung nhất quán
ổn định
nguồn cung
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Nhân viên chăm sóc khách hàng
hộp số tay
mặt nạ đất sét
người quản lý giáo dục
sự mô tả, sự tả
Người hòa đồng
đậu gà
số hợp số