Her enunciation was so clear that everyone understood her perfectly.
Dịch: Cách phát âm rõ ràng của cô ấy khiến mọi người hiểu rõ từng lời nói.
He practised his enunciation before the speech.
Dịch: Anh ấy luyện phát âm rõ ràng trước buổi phát biểu.
sự phát âm rõ ràng
phát âm
được phát âm rõ ràng
phát âm rõ ràng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bộ mở rộng ống kính
phi công liên lạc
vị vua bích
nắm chặt, siết chặt
trò chơi văn hóa
quần dài
người chăm sóc động vật
nhỏ xíu, rất nhỏ