This promotion marks a new chapter in his career.
Dịch: Sự thăng tiến này đánh dấu một chặng đường mới trong sự nghiệp của anh ấy.
Starting university is a new chapter in my life.
Dịch: Bắt đầu học đại học là một chặng đường mới trong cuộc đời tôi.
một khởi đầu mới
một sự khởi đầu tươi mới
mới
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Đầu tư chiến lược
người hâm mộ bóng đá
Binh lính và dân thường
giống như đại bàng
người hùng biện
trái cây lạnh
hằng số (noun); không đổi, liên tục (adjective)
tiền lương theo thời gian