The informant provided crucial details to the investigation.
Dịch: Người cung cấp thông tin đã cung cấp các chi tiết quan trọng cho cuộc điều tra.
She acted as an informant for the police.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trò là người cung cấp thông tin cho cảnh sát.
châu chấu gai (loài thú có đặc điểm là có lớp vảy gai và thói quen ăn kiến hoặc mối)