He became a whistleblower after witnessing the company's illegal activities.
Dịch: Anh ta trở thành người tố giác sau khi chứng kiến các hoạt động bất hợp pháp của công ty.
The whistleblower provided crucial evidence to the investigation.
Dịch: Người tố giác đã cung cấp bằng chứng quan trọng cho cuộc điều tra.