Before exercising, it's important to do some warming up.
Dịch: Trước khi tập thể dục, việc khởi động là rất quan trọng.
The band spent an hour warming up before the concert.
Dịch: Ban nhạc đã dành một giờ để khởi động trước buổi hòa nhạc.
sự chuẩn bị
sự làm ấm
sự khởi động
khởi động
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
dải
Vi phạm dân sự
HLV đội tuyển
Thương mại trên mạng xã hội
nuôi dạy con thành tài
phòng khám tư
Thực phẩm chức năng giả
bị đe dọa