She is a saver who always puts money aside for emergencies.
Dịch: Cô ấy là một người tiết kiệm, luôn để dành tiền cho những tình huống khẩn cấp.
Being a saver helped him afford a new car.
Dịch: Việc tiết kiệm đã giúp anh ấy mua được một chiếc xe mới.
As a saver, he finds ways to cut unnecessary expenses.
Dịch: Là một người tiết kiệm, anh ấy tìm cách cắt giảm những chi phí không cần thiết.
thịt bò sống (món ăn được chế biến từ thịt bò sống, thường ăn kèm với gia vị và trứng sống)