The economizer helps reduce energy consumption.
Dịch: Thiết bị tiết kiệm giúp giảm tiêu thụ năng lượng.
Using an economizer can lead to significant cost savings.
Dịch: Việc sử dụng thiết bị tiết kiệm có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể.
mục từ trong ngôn ngữ học, đề cập đến một đơn vị từ hoặc một đơn vị nghĩa trong từ điển