I ordered beef tartare for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi món thịt bò sống cho bữa tối.
Beef tartare is often served with capers and onions.
Dịch: Món thịt bò sống thường được ăn kèm với caper và hành.
Eating raw beef requires careful preparation.
Dịch: Ăn thịt bò sống đòi hỏi phải chuẩn bị cẩn thận.
chất polyamit, loại chất dẻo tổng hợp thuộc họ polyme dùng trong sản xuất sợi, vải, và các vật liệu kỹ thuật khác