The subsequent period saw rapid economic growth.
Dịch: Giai đoạn tiếp theo chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
In the subsequent period, there were many changes.
Dịch: Trong giai đoạn sau, đã có nhiều thay đổi.
giai đoạn tiếp sau
thời kỳ muộn hơn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự kiềm chế
phong cách hỏi
xưởng đúc
Tư vấn hưu trí
Ký ức, trí nhớ
chuyển giao thông tin
quần đảo Nhật Bản
phản ánh thực tế