The financier invested heavily in the new project.
Dịch: Nhà tài chính đã đầu tư lớn vào dự án mới.
He is a well-known financier in the banking industry.
Dịch: Anh ấy là một nhà tài chính nổi tiếng trong ngành ngân hàng.
nhà tài chính
người cho vay tiền
sự tài trợ
tài trợ, tài chính hóa
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Mạng di động
quần áo chống thấm nước
ngôn ngữ lạm dụng
thư
bán lẻ ngoại tuyến
la mắng con
Xu hướng thị trường lao động
thiệt hại ở quận