The financier invested heavily in the new project.
Dịch: Nhà tài chính đã đầu tư lớn vào dự án mới.
He is a well-known financier in the banking industry.
Dịch: Anh ấy là một nhà tài chính nổi tiếng trong ngành ngân hàng.
nhà tài chính
người cho vay tiền
sự tài trợ
tài trợ, tài chính hóa
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
khu phân khúc cao cấp
tủ lạnh (để bảo quản thực phẩm đông lạnh)
hỗ trợ tâm lý
tham gia giao thông
Đốm mặt trời
tình hình mưa bão
nổ như bom
nỗ lực