The financier invested heavily in the new project.
Dịch: Nhà tài chính đã đầu tư lớn vào dự án mới.
He is a well-known financier in the banking industry.
Dịch: Anh ấy là một nhà tài chính nổi tiếng trong ngành ngân hàng.
nhà tài chính
người cho vay tiền
sự tài trợ
tài trợ, tài chính hóa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hợp đồng hợp lệ
đồ thám, máy dò
quả chùm ruột
không được chọn
người nhận giải thưởng
độc ác, xấu xa
trân trọng bạn
phản ứng chân thật