His performance is compared to that of a professional.
Dịch: Màn trình diễn của anh ấy được so sánh với một người chuyên nghiệp.
The results are often compared to previous studies.
Dịch: Các kết quả thường được so sánh với các nghiên cứu trước đó.
Life is often compared to a journey.
Dịch: Cuộc sống thường được so sánh với một cuộc hành trình.