I love sweetened fruit in my desserts.
Dịch: Tôi thích trái cây ngọt trong các món tráng miệng.
Sweetened fruit is often used in salads.
Dịch: Trái cây ngọt thường được sử dụng trong các món salad.
trái cây kẹo
trái cây đường
độ ngọt
làm ngọt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
xử lý dữ liệu
Sinh học mạch máu
các yếu tố, thành phần
thiệt hại ở quận
dễ bị lừa, cả tin
hội chứng thích thể hiện
gây lo lắng, đau khổ
giao dịch chuyển tiền