Our family-oriented spending includes groceries, school fees, and family trips.
Dịch: Chi tiêu xoay quanh gia đình của chúng tôi bao gồm thực phẩm, học phí và các chuyến đi gia đình.
They prioritize family-oriented spending over luxury purchases.
Dịch: Họ ưu tiên chi tiêu xoay quanh gia đình hơn là mua hàng xa xỉ.