The port dispatcher coordinated the loading of cargo.
Dịch: Người phụ trách bến cảng đã phối hợp việc dỡ hàng.
As a port dispatcher, he ensures all ships are properly managed.
Dịch: Là người phụ trách bến cảng, anh ấy đảm bảo tất cả các tàu được quản lý đúng cách.
The efficiency of the port dispatcher can greatly affect shipping times.
Dịch: Sự hiệu quả của người phụ trách bến cảng có thể ảnh hưởng lớn đến thời gian vận chuyển.