The state of the economy is improving.
Dịch: Tình trạng nền kinh tế đang cải thiện.
She is in a state of confusion.
Dịch: Cô ấy đang ở trong trạng thái bối rối.
What is the current state of the project?
Dịch: Tình trạng hiện tại của dự án là gì?
tình trạng
tình huống
vị trí
đã được nêu
nêu
16/09/2025
/fiːt/
bên trong
tiêu chuẩn
chạm đến trái tim
nhật mạch
Tự cường
nặng nề, khó xử lý
kế hoạch hoàn trả
thể loại thơ nói, nghệ thuật biểu diễn thơ