The quality inspector ensures that all products meet the required standards.
Dịch: Người kiểm tra chất lượng đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn yêu cầu.
A skilled quality inspector can identify defects in the manufacturing process.
Dịch: Một người kiểm tra chất lượng có kỹ năng có thể phát hiện ra các khuyết tật trong quy trình sản xuất.
beta-carotene (beta-carotene) là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm carotenoid, có màu cam hoặc vàng, thường được tìm thấy trong các loại rau quả như cà rốt, khoai lang và bí đỏ. Nó là tiền chất của vitamin A trong cơ thể người.