She will debut as a singer next year.
Dịch: Cô ấy sẽ debut làm ca sĩ vào năm tới.
The group debuted as a singer with a new song.
Dịch: Nhóm nhạc debut làm ca sĩ với một bài hát mới.
có màn debut ca hát
xuất hiện lần đầu với tư cách ca sĩ
màn ra mắt
ca sĩ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
so sánh
cổ đông
quy định môi trường
công cụ đánh giá
đánh giá hiệu quả chiến dịch
lỗi chạm đất
người khỏe mạnh, vững chãi
gia đình hạnh phúc