She will debut as a singer next year.
Dịch: Cô ấy sẽ debut làm ca sĩ vào năm tới.
The group debuted as a singer with a new song.
Dịch: Nhóm nhạc debut làm ca sĩ với một bài hát mới.
có màn debut ca hát
xuất hiện lần đầu với tư cách ca sĩ
màn ra mắt
ca sĩ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Khu vực phía Nam
Phần thẻ động
tập hợp phương trình
Tôi nên làm gì?
buộc, gắn
Sự bắt kịp xu hướng
sự nghi ngờ
nhà chỉ huy, bậc thầy (trong âm nhạc)