She will debut as a singer next year.
Dịch: Cô ấy sẽ debut làm ca sĩ vào năm tới.
The group debuted as a singer with a new song.
Dịch: Nhóm nhạc debut làm ca sĩ với một bài hát mới.
có màn debut ca hát
xuất hiện lần đầu với tư cách ca sĩ
màn ra mắt
ca sĩ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
người giám sát
concept ảnh chuẩn Hàn Quốc
Người tham gia phỏng vấn
tảo
tiêu dùng bền vững
hệ thống lịch
chiến thuật bóng đá
khúc khuỷu, uốn khúc