The credibility of the witness was questioned.
Dịch: Sự đáng tin cậy của nhân chứng đã bị nghi ngờ.
We need to establish the credibility of this research.
Dịch: Chúng ta cần xác lập sự đáng tin cậy của nghiên cứu này.
Her credibility as a journalist is well established.
Dịch: Sự đáng tin cậy của cô ấy với tư cách là một nhà báo đã được thiết lập tốt.