He acted as a conciliator between the two parties.
Dịch: Ông đóng vai trò là người hòa giải giữa hai bên.
A neutral conciliator can help resolve disputes.
Dịch: Một người hòa giải trung lập có thể giúp giải quyết các tranh chấp.
kỹ thuật in bản mạch hoặc bản vẽ bằng phương pháp in lưới hoặc in khắc trên đá hoặc kim loại