She is a certified teacher.
Dịch: Cô ấy là một giáo viên được chứng nhận.
The product comes with a certified guarantee.
Dịch: Sản phẩm kèm theo bảo đảm được chứng nhận.
được xác thực
được xác nhận
chứng nhận
18/12/2025
/teɪp/
Học không giỏi
Liệu pháp truyền dịch
hiên, sân trong
tiếng Anh chuyên ngành
trò chơi chiến thuật
lo hậu sự
Các sản phẩm làm đẹp cao cấp
máy bay trực thăng