She is a certified teacher.
Dịch: Cô ấy là một giáo viên được chứng nhận.
The product comes with a certified guarantee.
Dịch: Sản phẩm kèm theo bảo đảm được chứng nhận.
được xác thực
được xác nhận
chứng nhận
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự nhập học
vùng quê, nông thôn
Công nghệ game
Làm giả hàng loạt
theo chuỗi
trải nghiệm đáng nhớ
bánh tart việt quất
sự xúc tác