She is a devoted fan of the band.
Dịch: Cô ấy là một người hâm mộ tận tụy của ban nhạc.
Devoted fans waited for hours to see the singer.
Dịch: Những người hâm mộ cuồng nhiệt đã chờ hàng giờ để gặp ca sĩ.
người hâm mộ nhiệt thành
người hâm mộ trung thành
tận tụy
sự tận tụy
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đồi nhỏ
cáp quang
các tiện nghi công nghệ cao
hợp đồng kinh tế
tự công bố tiêu chuẩn
đối tác thụ động
sự biến hình, sự thay đổi diện mạo
Các mặt hàng dùng một lần