I put my lunch in a bao.
Dịch: Tôi để bữa trưa của mình trong một cái túi.
She carried the books in a bao.
Dịch: Cô ấy mang sách trong một cái túi.
The bao is made of durable material.
Dịch: Cái túi được làm từ vật liệu bền.
túi
túi nhỏ
thùng chứa
gói
đóng gói
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cách mạng Ả Rập
chính sách bảo mật dữ liệu
bài luận giải thích
nhân viên hỗ trợ
đèn tín hiệu giao thông
các hãng y
những vật phẩm có thể tái chế
phim truyền hình lịch sử