I put my lunch in a bao.
Dịch: Tôi để bữa trưa của mình trong một cái túi.
She carried the books in a bao.
Dịch: Cô ấy mang sách trong một cái túi.
The bao is made of durable material.
Dịch: Cái túi được làm từ vật liệu bền.
túi
túi nhỏ
thùng chứa
gói
đóng gói
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Chương trình phân phối
số nguyên
rau cải xoăn, đặc biệt là loại rau cải có lá rộng, xanh và nhẵn
ký hiệu
bảo tồn
đường nối
có hương thơm, thơm tho
ánh sáng tự nhiên