Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fan"

noun
Vietnamese football fan
/ˌviːetnəˈmiːz ˈfʊtbɔːl fæn/

fan bóng đá Việt

noun
Fantasy art
/ˈfæntəsi ɑːrt/

Nghệ thuật kỳ ảo

noun
Angry fans
/ˈæŋɡri fænz/

Người hâm mộ giận dữ

noun
fake fanpage
/feɪk ˈfænpeɪdʒ/

fanpage giả mạo

noun
Cosmetics fan
/ˌkɒzˈmetɪks fæn/

Người hâm mộ mỹ phẩm

noun
fancy birthday party
/ˈfænsi ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

tiệc sinh nhật sang trọng

noun
avid fan
/ˈævɪd fæn/

người hâm mộ vui thay

noun
fan sign event
/fæn saɪn ɪˈvɛnt/

Sự kiện ký tặng của người hâm mộ

noun
recent fan meeting
/ˈriːsnt fæn ˈmiːtɪŋ/

fanmeeting gần đây

verb
fan someone out
/fæn/

dè chừng

noun
Million-fan player
/ˈmɪljən fæn ˈpleɪər/

Cầu thủ triệu fan

noun
amazed fans
/əˈmeɪzd fænz/

người hâm mộ kinh ngạc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY