Students are preparing for their semester exams.
Dịch: Học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ của mình.
The semester exams will take place at the end of the month.
Dịch: Kỳ thi học kỳ sẽ diễn ra vào cuối tháng.
thi cuối kỳ
thi học kỳ
học kỳ
đánh giá
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
lĩnh vực doanh nghiệp hoặc công ty; khu vực doanh nghiệp
lãi suất quá hạn
nhóm nghệ thuật
sàn gỗ cứng
Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
Bùng nổ, phát triển mạnh
Gây hấn, khơi dậy sự thù địch
Giọng địa phương