Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Official dealer
/əˈfɪʃəl ˈdiːlər/
Đại lý chính hãng
adjective
accessible
/əkˈsɛsəbl/
có thể tiếp cận, dễ dàng tiếp cận
noun
senile dementia
/ˈsɛn.aɪl dɪˈmɛn.ʃə/
dementia senile
noun
screenplay writing
/ˈskriːnˌpleɪ ˈraɪtɪŋ/
Viết kịch bản
noun
invoice processing
/ˈɪn.vɔɪs ˈprɑː.ses.ɪŋ/
quy trình xử lý hóa đơn
noun
Facial care
/ˈfeɪʃəl keər/
Chăm sóc da mặt
noun
color schemes
/ˈkʌlər skiːmz/
bảng phối màu
noun
citrus taste
/ˈsɪtrəs teɪst/
Hương vị chua ngọt, thường được tìm thấy trong các loại trái cây như cam, chanh, bưởi.