The thunderer of the team always talks big.
Dịch: Người gây tiếng sấm của đội luôn nói lớn.
He was known as the thunderer in his community.
Dịch: Anh ta được biết đến như một người gây tiếng sấm trong cộng đồng của mình.
người khoe khoang
tiếng sấm
gây tiếng sấm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
làm việc ngoài giờ quy định
răng hàm
vấn đề về dạ dày
Mức lương cạnh tranh
phương pháp nấu ăn
thời gian biểu thay đổi
Câu trả lời đầy đủ
những bí mật tiềm ẩn