The thunderer of the team always talks big.
Dịch: Người gây tiếng sấm của đội luôn nói lớn.
He was known as the thunderer in his community.
Dịch: Anh ta được biết đến như một người gây tiếng sấm trong cộng đồng của mình.
người khoe khoang
tiếng sấm
gây tiếng sấm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Vị trí văn bản
bào mòn
sự nhanh chóng, sự đúng giờ
đe dọa hòa bình
khoang chứa chất lỏng
giá treo áo
chiên trong chảo
bữa ăn ngoài trời