My family-in-law is very supportive.
Dịch: Gia đình bên vợ/chồng tôi rất ủng hộ.
We are visiting my family-in-law this weekend.
Dịch: Chúng tôi sẽ đến thăm nhà vợ/chồng vào cuối tuần này.
bên gia đình vợ/chồng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Bạn đã ăn tối chưa?
Dự đoán trận đấu
đường mòn
nỗi buồn, sự đau khổ
Bánh mochi
khoảnh khắc nhỏ bé
mưa rải rác
Canh chua