My family-in-law is very supportive.
Dịch: Gia đình bên vợ/chồng tôi rất ủng hộ.
We are visiting my family-in-law this weekend.
Dịch: Chúng tôi sẽ đến thăm nhà vợ/chồng vào cuối tuần này.
bên gia đình vợ/chồng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
kỹ thuật trồng cây trong không khí, không sử dụng đất
ruột
Thanh toán không tiếp xúc
Website đầu tư
kế toán pháp y
Đánh giá và mở rộng
giữ bình tĩnh
nhà phân tích kinh doanh