He is such a boaster about his achievements.
Dịch: Anh ấy là một kẻ khoe khoang về thành tựu của mình.
Her constant boasting made her unpopular among her peers.
Dịch: Việc cô ấy luôn khoe khoang khiến cô không được yêu thích trong số bạn bè.
kẻ khoác lác
kẻ khoe khoang
lời khoe khoang
khoe khoang
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
ảnh hưởng đến sức khỏe
công suất làm mát
sự trang trí
V-League bất ngờ
tân lãnh đạo
sự rộng lớn, sự bao la
Lựa chọn thời trang
Âm thanh nhạc