He is such a boaster about his achievements.
Dịch: Anh ấy là một kẻ khoe khoang về thành tựu của mình.
Her constant boasting made her unpopular among her peers.
Dịch: Việc cô ấy luôn khoe khoang khiến cô không được yêu thích trong số bạn bè.
kẻ khoác lác
kẻ khoe khoang
lời khoe khoang
khoe khoang
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
quốc gia Úc
Sự đối đầu, cuộc đối đầu
Lòng tự trọng thấp
Huyền thoại Inter
thương hiệu nội địa
Định hướng nghề nghiệp
Nước đi đúng đắn
chính đáng của người dân