He is such a boaster about his achievements.
Dịch: Anh ấy là một kẻ khoe khoang về thành tựu của mình.
Her constant boasting made her unpopular among her peers.
Dịch: Việc cô ấy luôn khoe khoang khiến cô không được yêu thích trong số bạn bè.
kẻ khoác lác
kẻ khoe khoang
lời khoe khoang
khoe khoang
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
học tự mình, tự học
hoa lửa
Nhiệm vụ dự bị
Trang phục di sản
Phân khúc khách hàng bán lẻ
chuyên môn nước ngoài
tin giả
Trang phục chống nắng