The janitor cleans the school every evening.
Dịch: Người dọn dẹp dọn dẹp trường học mỗi buổi tối.
She works as a janitor in a large office building.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người giữ gìn vệ sinh trong một tòa nhà văn phòng lớn.
A good janitor keeps the workplace tidy.
Dịch: Một người dọn dẹp tốt giữ cho nơi làm việc gọn gàng.
Chỉ định, các dấu hiệu hoặc triệu chứng để xác định hoặc dự đoán một tình trạng hoặc bệnh lý