He was an operative in the CIA.
Dịch: Anh ấy là một đặc vụ của CIA.
The operative clause of the contract.
Dịch: Điều khoản có hiệu lực của hợp đồng.
công nhân
nhân viên
đặc vụ
hoạt động
vận hành
có tính vận hành
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ngột ngạt, bí bách
Cư dân
thu nhận tri thức
hạ cánh không theo lịch trình
rút lui có kế hoạch
tại sao
trực tuyến toàn trình
vui chơi, nô đùa