He was an operative in the CIA.
Dịch: Anh ấy là một đặc vụ của CIA.
The operative clause of the contract.
Dịch: Điều khoản có hiệu lực của hợp đồng.
công nhân
nhân viên
đặc vụ
hoạt động
vận hành
có tính vận hành
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Khả năng chuyên môn kỹ thuật
Thể dục trên cột
thịnh hành, hợp thời trang
tiền bo, tiền thưởng, mẹo
thần thái cuốn hút
Thương hiệu Mạnh
Báo cáo nghiên cứu
các đội thể thao