He was an operative in the CIA.
Dịch: Anh ấy là một đặc vụ của CIA.
The operative clause of the contract.
Dịch: Điều khoản có hiệu lực của hợp đồng.
công nhân
nhân viên
đặc vụ
hoạt động
vận hành
có tính vận hành
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
giấc mơ đầy tham vọng
lý do không hợp lệ
cơ sở nào
Học không giỏi
yếu tố tai nạn
tay nắm cửa
thu gom rác thải
Nền tảng phát trực tuyến hoặc dịch vụ cung cấp nội dung truyền hình, phim ảnh qua internet để xem trực tiếp hoặc theo yêu cầu.