He was an operative in the CIA.
Dịch: Anh ấy là một đặc vụ của CIA.
The operative clause of the contract.
Dịch: Điều khoản có hiệu lực của hợp đồng.
công nhân
nhân viên
đặc vụ
hoạt động
vận hành
có tính vận hành
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
công cụ cải tiến
hạt dẻ chân chó
Thủ đô của Việt Nam
Cụ thể, đặc biệt
Trung tâm ngôn ngữ
sự lập niên biểu
tập thể dục thường xuyên
vội vàng