His discourtesy offended many people.
Dịch: Sự thiếu lễ phép của anh ấy làm nhiều người phật ý.
She was reprimanded for her discourtesy towards the guests.
Dịch: Cô ấy đã bị phê bình vì thái độ thiếu lịch sự với khách mạI.
thô lỗ
thiếu lễ phép
sự thiếu lễ phép
thiếu lịch sự
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hạt
hệ thống dân chủ
dây nguồn điện
quản lý logistics
giờ đóng cửa
sự rối bời, sự không gọn gàng
Người đầy sự thù ghét
Chất béo trong máu