His discourtesy offended many people.
Dịch: Sự thiếu lễ phép của anh ấy làm nhiều người phật ý.
She was reprimanded for her discourtesy towards the guests.
Dịch: Cô ấy đã bị phê bình vì thái độ thiếu lịch sự với khách mạI.
thô lỗ
thiếu lễ phép
sự thiếu lễ phép
thiếu lịch sự
18/12/2025
/teɪp/
kỹ năng kế toán
dưa lê được kẹo
Kiến thức địa lý
Bộ Giáo dục
Ngân hàng phúc lợi xã hội
nguyên liệu cơ bản
Thông tin người gửi
thị trường người mua