The proponent of the new policy presented her arguments convincingly.
Dịch: Người đề xuất chính sách mới đã trình bày các lập luận của mình một cách thuyết phục.
He is a strong proponent of environmental protection.
Dịch: Ông là một người đề xuất mạnh mẽ cho việc bảo vệ môi trường.
Vấn đề về thị lực, chẳng hạn như mù, mờ mắt hoặc các rối loạn về thị giác