She was gracious in her acceptance of the award.
Dịch: Cô ấy lịch thiệp trong việc nhận giải thưởng.
His gracious manner won him many friends.
Dịch: Cách cư xử ân cần của anh ấy đã giúp anh có nhiều bạn bè.
lịch sự
tử tế
sự lịch thiệp
ban phước
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nghề thủ công
thu nhập thực tế
Cảnh cáo thẻ vàng
các điều kiện môi trường
thức ăn nhẹ
dại con rủa bát
Phong trào công nhân
nhôm