Let's discuss work matters tomorrow.
Dịch: Chúng ta hãy thảo luận về chuyện công việc vào ngày mai.
I have some work matters to attend to.
Dịch: Tôi có một số chuyện công việc cần phải giải quyết.
vấn đề kinh doanh
các vấn đề liên quan đến công việc
công việc
làm việc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hệ thống bảo vệ
sợi dừa
hoạt động ngân hàng xuyên biên giới
nhà phân tích tài chính
hợp chất hóa học
nhân vật chính
nhà hai tầng, đôi, hay kết hợp
chi tiêu, tiêu xài