He is a reputable citizen in the community.
Dịch: Ông ấy là một người dân uy tín trong cộng đồng.
The mayor praised the reputable citizens for their contributions.
Dịch: Thị trưởng đã khen ngợi những người dân uy tín vì những đóng góp của họ.
người dân được kính trọng
người dân đáng tin
người dân gương mẫu
có uy tín
uy tín
07/11/2025
/bɛt/
sự cả tin
Kỹ sư thời chuyển đổi số
Trao đổi với chồng
các biện pháp chiến thuật
tuần làm việc
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
mô hình thống kê
gu thẩm mỹ hoàn hảo