I like to cook brinjal with spices.
Dịch: Tôi thích nấu cà tím với gia vị.
Brinjal is a popular vegetable in many Asian cuisines.
Dịch: Cà tím là loại rau phổ biến trong nhiều món ăn châu Á.
cà tím (cách gọi khác)
cà tím (tên khoa học)
cà tím cà ri
không có động từ tương ứng
12/06/2025
/æd tuː/
trình thu thập dữ liệu web
phí hành chính
Ung thư nội tiết
thăm dò vàng
Phó thủ tướng yêu cầu
khu vực có đồi núi
đăng ký doanh nghiệp
vui mừng