I like to cook brinjal with spices.
Dịch: Tôi thích nấu cà tím với gia vị.
Brinjal is a popular vegetable in many Asian cuisines.
Dịch: Cà tím là loại rau phổ biến trong nhiều món ăn châu Á.
cà tím (cách gọi khác)
cà tím (tên khoa học)
cà tím cà ri
không có động từ tương ứng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sự kiêu ngạo
cây giống
Giai đoạn chiến đấu
năm thứ ba
Điều gì có lợi cho tôi
lớp học dành riêng
dự án lớp học
cấp sổ đỏ