I like to cook brinjal with spices.
Dịch: Tôi thích nấu cà tím với gia vị.
Brinjal is a popular vegetable in many Asian cuisines.
Dịch: Cà tím là loại rau phổ biến trong nhiều món ăn châu Á.
cà tím (cách gọi khác)
cà tím (tên khoa học)
cà tím cà ri
không có động từ tương ứng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
giấy tờ cần thiết
cán bộ
cục u, gồ ghề
dòng chảy, luồng, dòng
dồi dào, phong phú
Chụp cộng hưởng từ
Điều tra số
tiếng ồn nền