I like to cook brinjal with spices.
Dịch: Tôi thích nấu cà tím với gia vị.
Brinjal is a popular vegetable in many Asian cuisines.
Dịch: Cà tím là loại rau phổ biến trong nhiều món ăn châu Á.
cà tím (cách gọi khác)
cà tím (tên khoa học)
cà tím cà ri
không có động từ tương ứng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Kỹ năng lái xe
Chuyển giao quyền hạn hoặc trách nhiệm
sự cam kết, công việc, nhiệm vụ
Bệnh sốt xuất huyết
trang sức cơ thể
Phân loại theo số
hạt thông
Làm việc với nông dân