The preserver of ancient artifacts ensures they remain intact.
Dịch: Người bảo quản các hiện vật cổ đảm bảo rằng chúng vẫn nguyên vẹn.
He acted as a preserver of the local culture.
Dịch: Anh ấy đã đóng vai trò là người gìn giữ văn hóa địa phương.
người bảo tồn
người bảo vệ
sự bảo tồn
bảo quản
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Xã hội cân bằng
đến
kính viễn vọng opera
Xin lỗi về sự bất tiện.
trò chơi đố vui
bạc hà
nghêu, sò huyết
đại số hình học