He established a reputable company.
Dịch: Ông đã thành lập một công ty có uy tín.
She is known for her reputable work in the community.
Dịch: Cô ấy được biết đến với công việc có uy tín trong cộng đồng.
một loại cây ăn quả thuộc họ táo, thường được gọi là quả bạch quả hoặc quả táo tây.