She applied some massage oil before starting the therapy.
Dịch: Cô ấy thoa một ít dầu mát-xa trước khi bắt đầu liệu trình.
The spa offers various types of massage oils for relaxation.
Dịch: Spa cung cấp nhiều loại dầu massage để thư giãn.
dầu mát-xa
dầu thơm
mát-xa
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Ghép thận
có khuynh hướng, có khả năng
hàm số lượng giác
gây giật mình, kinh ngạc
Kỹ năng phân tích
mây giông
tâm lý tồi tệ
Truyền thống địa phương