She applied some massage oil before starting the therapy.
Dịch: Cô ấy thoa một ít dầu mát-xa trước khi bắt đầu liệu trình.
The spa offers various types of massage oils for relaxation.
Dịch: Spa cung cấp nhiều loại dầu massage để thư giãn.
dầu mát-xa
dầu thơm
mát-xa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Đan Mạch
cán bộ chính phủ
những năm tháng hoàng kim
đường huyết mạch
phản chiếu, suy nghĩ sâu sắc
hướng về phía đông; định hướng
Nỗ lực và thử thách
Cảnh đẹp miền Bắc