The show host introduced the guests.
Dịch: Người dẫn chương trình đã giới thiệu các khách mời.
She has been a popular show host for many years.
Dịch: Cô ấy đã là một người dẫn chương trình nổi tiếng trong nhiều năm.
người dẫn chương trình
người điều khiển
sự dẫn chương trình
dẫn chương trình
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
người liên lạc doanh nghiệp
đốt sống thắt lưng
Khối xương
áo khoác
thu hút nhân tài
món hầm cá
sai phạm nghiêm trọng
đấm