The show host introduced the guests.
Dịch: Người dẫn chương trình đã giới thiệu các khách mời.
She has been a popular show host for many years.
Dịch: Cô ấy đã là một người dẫn chương trình nổi tiếng trong nhiều năm.
người dẫn chương trình
người điều khiển
sự dẫn chương trình
dẫn chương trình
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Người vi phạm pháp luật
cảnh giác và phối hợp
khinh thường
lũ quét và sạt lở đất
giới chuyên môn
cuốn vào đám đông
biểu tượng của dòng phim
mã đặt phòng